Vật Tư Y Tế Tiêu Hao Phổ Biến
STT |
Tên hàng hóa |
ĐVT |
Xuất xứ |
1 |
Airway các số |
Cái |
Trung Quốc |
2 |
Bơm tim Bảo Thạch 1ml h/100 T/4200 |
Cây |
Vinahakook |
3 |
Bơm tiêm Bảo Thạch 3ml h/100 T/3000 |
Cây |
Vinahakook |
4 |
Bơm tiêmBảo Thạch 5ml h/100 T/2000 |
Cây |
Vinahakook |
5 |
Bơm tiêm Bảo Thạch 10ml h/100 T/1200 |
Cây |
Vinahakook |
6 |
Bơm tiêm Bảo Thạch 20ml h/50 T/800 |
Cây |
Vinahakook |
7 |
Bơm tiêm Bảo Thạch 50ml h/25 |
Cây |
Vinahakook |
8 |
Bơm ăn Bảo Thạch 50ml h/25 |
Cây |
Vinahakook |
9 |
Bơm tiêm 50ml T/100 |
Cây |
Braun |
10 |
Bông gòn - Bảo Thạch 1bịch/kg |
kg |
Việt Nam |
11 |
Bông gòn - Trung Tính 1bịch/kg |
kg |
Việt Nam |
12 |
Bông gòn - Baby 1bịch/kg |
kg |
Việt Nam |
13 |
Bông gòn 100g |
gói |
Bảo Thạch - Việt Nam |
14 |
Băng cuộn y tế b/50 |
Cuộn |
Việt Nam |
15 |
Băng keo nhiệt ( chỉ thị màu) |
Cuộn |
Mỹ |
16 |
Băng keo cá nhân |
Hộp |
Trung Quốc |
17 |
Băng rún đông pha T/100 |
Hộp |
Việt Nam |
18 |
Băng keo Urgo 2.5cmx5m lốc/12cuộn |
Cuộn |
Pháp |
19 |
Băng thun 2 móc H/12 |
Cuộn |
Quang Minh |
20 |
Băng thun 3 móc H/12 |
Cuộn |
Quang Minh |
21 |
Film Fuji 30x40 H/100 tấm |
Hộp |
Fuji - Nhật Bản |
22 |
Dây truyền dịch AM có kim bướm |
Sợi |
Trung Quốc |
23 |
Găng tay sạch Vglove h/50 |
Hộp |
Khải Hoàn - Việt Nam |
24 |
Găng tay sạch Top glove h/50 size M |
Hộp |
Malaysia |
25 |
Găng tay PT tiệt trùng Vglove h/50 |
Đôi |
Khải Hoàn - Việt Nam |
26 |
Găng tay PT tiệt trùng Merufa h/50 |
Đôi |
Merufa - Việt Nam |
27 |
Khẩu trang y tế tiệt trùng Bảo Thạch h/50 |
Bịch |
Việt Nam |
28 |
Kim luồn 18 - 22 G h/100 |
Cây |
Dx Flon - Ấn Độ |
29 |
Kim luồn 24G h/100 |
Cây |
Dx Flon - Ấn Độ |
30 |
Kim rút thuốc số 18 h/100 |
Cây |
Vinahakook |
31 |
Lưỡi dao mổ (H/100) |
Hộp |
Doctor - Ấn Độ |
32 |
Sone dạ dày các số |
Sợi |
Trung Quốc |
33 |
Sond Foley 2 nhánh |
Sợi |
Greetmed - Trung Quốc |
34 |
Sond Foley (thông tiểu 2 nhánh ) |
Sợi |
Greetmed - Trung Quốc |
35 |
Sond Foley (thông tiểu 3 nhánh ) |
Sợi |
Greetmed - Trung Quốc |
36 |
Sond Nelaton (thông tiểu 1 nhánh ) |
Sợi |
Greetmed - Trung Quốc |
37 |
Ống nội khí quản các số |
Sợi |
Greetmed - Trung Quốc |
38 |
Ống nội khí quản các số |
Sợi |
WINICE - Trung Quốc |
39 |
Dây garo |
Sợi |
Việt Nam |
40 |
Dây hút nhớt các số (6,8,10,12,14,16) |
Sợi |
Minh Tâm |
41 |
Dây oxy 1 nhánh các số |
Sợi |
Minh Tâm |
42 |
Dây oxy 2 nhánh các số |
Sợi |
Minh Tâm |
43 |
Dây oxy 2 nhánh người lớn |
Sợi |
Trung Quốc |
44 |
Dây oxy 2 nhánh trẻ em |
Sợi |
Trung Quốc |
45 |
Dây oxy 2 nhánh sơ sinh |
Sợi |
Trung Quốc |
46 |
Dây truyền 60 giọt |
Sợi |
Việt Nam |
47 |
Dây truyền dịch Long An AFC T/200 |
Sợi |
Việt Nam |
48 |
Dây truyền dịch Mediplas T/500 |
Sợi |
Việt Nam |
49 |
Chỉ Chromic 1/0 kim tròn h/30 |
Tép |
Mebipha |
50 |
Chỉ Chromic 2/0 kim tròn h/30 |
Tép |
Mebipha |
51 |
Chỉ Chromic 2/0 không kim h/30 |
Tép |
Mebipha |
52 |
Chỉ Chromic 3/0 kim tròn h/30 |
Tép |
Mebipha |
53 |
Chỉ Chromic 4/0 kim tròn h/30 |
Tép |
Mebipha |
54 |
Chỉ Nylon 2/0 kim cạnh h/30 |
Tép |
Mebipha |
55 |
Chỉ Nylon 3/0 kim cạnh h/30 |
Tép |
Mebipha |
56 |
Chỉ Prolen 1/0 kim tròn h/12 |
Tép |
Mỹ |
57 |
Chỉ Safil 1/0 kim h/36 |
Tép |
Braun |
58 |
Chỉ Safil 2/0 kim h/36 |
Tép |
Braun |
59 |
Chỉ Safil 3/0 kim h/36 |
Tép |
Braun |
60 |
Chỉ Silk 1/0 kim tròn h/30 |
Tép |
Mebipha |
61 |
Chỉ Silk 1/0 không kim h/30 |
Tép |
Mebipha |
62 |
Chỉ Silk 1/0 kim cạnh h/30 |
Tép |
Mebipha |
63 |
Chỉ Silk 2/0 (10sợi) không kim h/30 |
Tép |
Mebipha |
64 |
Chỉ Silk 2/0 kim tròn h/30 |
Tép |
Mebipha |
65 |
Chỉ Silk 2/0 không kim h/30 |
Tép |
Mebipha |
66 |
Chỉ Silk 2/0 kim cạnh h/30 |
Tép |
Mebipha |
67 |
Chỉ Silk 3/0 kim tròn h/30 |
Tép |
Mebipha |
68 |
Chỉ Silk 3/0 không kim h/30 |
Tép |
Mebipha |
69 |
Chỉ Silk 3/0 kim cạnh h/30 |
Tép |
Mebipha |
70 |
Chỉ Silk 4/0 kim cạnh h/30 |
Tép |
Mebipha |
71 |
Chỉ Silk 4/0 kim tròn h/30 |
Tép |
Mebipha |
72 |
Chỉ Silk 5/0 kim cạnh h/30 |
Tép |
CPT |
73 |
Chỉ Chromic 2/0 kim tròn h/40 |
Tép |
CPT |
74 |
Chỉ Chromic 2/0 không kim h/40 |
Tép |
CPT |
75 |
Chỉ Chromic 3/0 kim tròn h/40 |
Tép |
CPT |
76 |
Chỉ Chromic 4/0 kim tròn h/40 |
Tép |
CPT |
77 |
Chỉ Nylon 2/0 kim cạnh h/40 |
Tép |
CPT |
78 |
Chỉ Nylon 4/0 kim cạnh h/40 |
Tép |
CPT |
79 |
Chỉ Polypropylene 1/0 kim tròn h/40 |
Tép |
CPT |
80 |
Chỉ Polypropylene 2/0 kim tròn h/40 |
Tép |
CPT |
81 |
Chỉ Polypropylene 3/0 kim tròn h/40 |
Tép |
CPT |
82 |
Chỉ Silk số 1 không kim h/40 |
Tép |
CPT |
83 |
Chỉ Silk 1/0 kim tròn h/40 |
Tép |
CPT |
84 |
Chỉ Silk 1/0 kim cạnh h/40 |
Tép |
CPT |
85 |
Chỉ Silk 2/0 kim cạnh h/40 |
Tép |
CPT |
86 |
Chỉ Silk 2/0 kim tròn h/40 |
Tép |
CPT |
87 |
Chỉ Silk 3/0 kim cạnh h/40 |
Tép |
CPT |
88 |
Chỉ Silk 3/0 kim tròn h/40 |
Tép |
CPT |
89 |
Chỉ Silk 4/0 kim cạnh h/40 |
Tép |
CPT |
90 |
Chỉ Vicyl 1/0 kim h/36 |
Tép |
Mỹ |
91 |
Băng liên sườn Urgo 8cmx4.5m |
Cuộn |
Pháp |
92 |
Băng liên sườn Urgo 10cmx4.5m |
Cuộn |
Pháp |
93 |
Băng gạc vô trùng cather h/50 |
Miếng |
Pháp |
94 |
Bao camera nội soi |
Cái |
Tương Lai |
95 |
Bao giầy cao b/10 |
Đôi |
Việt Nam |
96 |
Bao vải + ruột huyết áp người lớn |
Bộ |
Trung Quốc |
97 |
Bao vải + ruột huyết áp trẻ em |
Bộ |
Trung Quốc |
98 |
Bao vải + ruột huyết áp nhi |
Bộ |
Trung Quốc |
99 |
Bo + val huyết áp |
Bộ |
Việt Nam |
100 |
Bộ phun khí dung |
Bộ |
Hồng Kông |
101 |
Bộ rửa dạ dày |
Bộ |
Trung Quốc |
102 |
Bộ trang phục phòng dịch |
Bộ |
Bảo Thạch |
103 |
Bột bó 6in b/6 |
Cuộn |
Hàn Quốc |
104 |
Cây đè lưỡi gỗ h/100 |
Cây |
Việt Nam |
105 |
Cây đè lưỡi Inox |
Cây |
Trung Quốc |
106 |
Cán dao mổ số 3 |
Cây |
Trung Quốc |
107 |
Cidex can/5lít |
Can |
Mỹ |
108 |
Cidezyme |
Chai |
Mỹ |
109 |
Clostert h/20 |
Test |
Việt Nam |
110 |
Dây 3 chia b/25 |
Sợi |
Medikit |
111 |
Dây châm cứu ra 4 |
Sợi |
Việt Nam |
112 |
Dây truyền máu b/20 |
Sợi |
Hàn Quốc |
113 |
Gạc met y tế |
Miếng |
Việt Nam |
114 |
Gạc tiệt trùng nhỏ T/100 |
Gói |
Đông Pha |
115 |
Gạc Vaselin h/10 |
Miếng |
Hùng Phương |
116 |
Gel siêu âm |
Can |
HBA - Việt Nam |
117 |
Gel siêu âm can/5l |
Can |
Megasonic |
118 |
Giấy in kết quả huyết học |
Cuộn |
Nhật |
119 |
Giấy in kết quả sinh hóa |
Cuộn |
Nhật |
120 |
Giấy EGC 1G (50mmx30m)h/10 |
Cuộn |
Nhật |
121 |
Giấy EGC 3G (63mmx30m)h/10 |
Cuộn |
Nhật |
122 |
Giấy siêu âm Sony |
Cuộn |
Nhật |
123 |
Giấy lau kính h/5 xấp |
Hộp |
Việt Nam |
124 |
Giấy Monitor TT 152150/200 |
Xấp |
Ý |
125 |
In -Stopper h/100 |
Cái |
Braun |
126 |
Introcan WG 22 h/50 |
Cây |
Braun |
127 |
Kẹp rốn h/50 |
Cây |
Mebipha |
128 |
Khăn khám y tế 33x50 |
Cái |
Việt Nam |
129 |
Khăn khám y tế 60x60 |
Cái |
Việt Nam |
130 |
Kim tiêm các số (23g; 25g) |
Hộp |
Vinahakook |
131 |
Kim cánh bướm |
Hộp |
Vinahakook |
132 |
Kim châm cứu 3;4,5;7;11,6 cm gói/60 |
Gói |
Tuệ Tĩnh |
133 |
Kim gây tê tủy sống G25 h/25 |
Cây |
Braun |
134 |
Kim gây tê tủy sống G27 h/25 |
Cây |
Braun |
135 |
Kim hoàng khiêu g/10 |
Gói |
Việt Nam |
136 |
Kim nha h/100 |
Cây |
Nhật |
137 |
Kim đo áp lực tĩnh mạch 32 |
Cây |
Braun |
138 |
Kim đo áp lực tĩnh mạch 45 |
Cây |
Braun |
139 |
Kim đường huyết Thinlance |
Cây |
Mỹ |
140 |
Kim tam giác 9x24 b/10 |
Cây |
Trung Quốc |
141 |
Kim tam giác 7x17 b/10 |
Cây |
Trung Quốc |
142 |
Kim lấy máu Lancet h/200 |
Hộp |
Đức |
143 |
Lam kính 7102 |
Hộp |
Trung Quốc |
144 |
Lam kính 7105 |
Hộp |
Trung Quốc |
145 |
Miếng dán điện cực b/50 |
Miếng |
Kendal |
146 |
Nhiệt kế h/12 |
Cây |
Trung Quốc |
147 |
Presep h/100 |
Hộp |
Johnson |
148 |
Tạp dề b/20 |
Cái |
Việt Nam |
149 |
Túi đựng máu sau sinh |
Cái |
Việt Nam |
150 |
Túi đựng bệnh phẩm |
Cái |
Việt Nam |
151 |
Túi máu đơn |
Cái |
Temuro |
152 |
Túi đựng nước tiểu b/20 |
Cái |
Trung Quốc |
Bài Viết Mới Nhất
- DANH MỤC HÓA CHẤT SÁT KHUẨN HÃNG JOHNSON & JOHNSON
- CHỈ PHẨU THUẬT JOHNSON & JOHNSON
- CHỈ PHẨU THUẬT CPT
- BẢNG DANH MỤC SINH PHẨM CHUẨN ĐOÁN THƯƠNG HIỆU ONSITE - CALIFORNIA - USA
- Sản Phẩm Test Nhanh Nước Tiểu
- Vật Tư Y Tế Tiêu Hao - Hãng HTM
- Sản Phẩm Test Nhanh Hãng IND - CANADA
- Sản Phẩm Test Nhanh Hãng SD - Hàn Quốc
- Sản Phẩm Test Nhanh - Hãng ACON Mỹ
- Vật Tư Y Tế Tiêu Hao Phổ Biến
- Test Nhanh ACON
- Test Nhanh CTK - USA
Sống Khỏe
Khách Online






![]() | Hôm Nay | 23 |
![]() | Hôm Qua | 24 |
![]() | Tuần Này | 150 |
![]() | Tuần Qua | 211 |
![]() | Tháng Này | 2040 |
![]() | Tháng Qua | 1878 |
![]() | Tất Cả | 339175 |
IP của bạn: 3.236.156.34
,
Today: Jan 28, 2021
Hình Ảnh



